Kích thước | 15800*3800*3440mm |
---|---|
Vật liệu | không gỉ |
Bảo hành | 1 năm |
Loại | Máy rửa xe |
Số mẫu | CC-692 |
Điện áp | 3 pha/AC380V |
---|---|
Nguồn nước | DN25mm/Lưu lượng nước≥200L/phút |
Áp suất không khí | 0,75-0,9Mpa/Tốc độ luồng khí ≥0,1m³/phút |
Nước/Điện tiêu thụ | 150L/Xe, 0,6kw/Xe |
Tiêu thụ dầu gội | 7ml/Xe |
Kích thước tổng thể | 17580x3800x3440mm |
---|---|
Điện áp | 3 pha/AC380V |
Tổng công suất | 34,82KW |
Nguồn nước | DN25mm/Lưu lượng nước≥200L/phút |
Áp suất không khí | 0,75-0,9Mpa/Tốc độ luồng khí ≥0,1m³/phút |
Kích thước tổng thể | 11264x3800x3440mm |
---|---|
Điện áp | 3 pha/AC380V |
Tổng công suất | 34,82KW |
Nguồn nước | DN25mm/Lưu lượng nước≥200L/phút |
Áp suất không khí | 0,75-0,9Mpa/Tốc độ luồng khí ≥0,1m³/phút |
Kích thước tổng thể | 11264x3800x3440mm |
---|---|
Điện áp | 3 pha/AC380V |
Tổng công suất | 34,82KW |
Nguồn nước | DN25mm/Lưu lượng nước≥200L/phút |
Áp suất không khí | 0,75-0,9Mpa/Tốc độ luồng khí ≥0,1m³/phút |
Điện áp | 3 pha/AC380V |
---|---|
Tổng công suất | 34KW |
Nguồn nước | DN25mm/Lưu lượng nước≥200L/phút |
Áp suất không khí | 0,75-0,9Mpa/Tốc độ luồng khí ≥0,1m³/phút |
Nước/Điện tiêu thụ | 150L/Xe, 0,6kw/Xe |
Điện áp | 3 pha/AC380V |
---|---|
Nguồn nước | DN25mm/Lưu lượng nước≥200L/phút |
Áp suất không khí | 0,75-0,9Mpa/Tốc độ luồng khí ≥0,1m³/phút |
Nước/Điện tiêu thụ | 180L/xe, 0,6kW/xe |
Tiêu thụ dầu gội | 10ml/xe |
Điện áp | 3 pha/AC380V |
---|---|
Tổng công suất | 34,82KW |
Nguồn nước | DN25mm/Lưu lượng nước≥200L/phút |
Áp suất không khí | 0,75-0,9Mpa/Tốc độ luồng khí ≥0,1m³/phút |
Nước/Điện tiêu thụ | 150L/Xe, 0,6kw/Xe |